Mô -men xoắn (kiểm tra tại 23, 20 vòng / phút) | |
Phạm vi: 5-10 N · cm | |
A | 5 ± 0,5 N · cm |
B | 6 ± 0,5 N · cm |
C | 7 ± 0,5 N · cm |
D | 8 ± 0,5 N · cm |
E | 9 ± 0,5 N · cm |
F | 10 ± 0,5 N · cm |
X | Tùy chỉnh |
Lưu ý: Đo ở 23 ° C ± 2 ° C.
Vật liệu sản phẩm | |
Căn cứ | Pom |
Rôto | PA |
Bên trong | Dầu silicon |
Vòng chữ O lớn | Cao su silicon |
Vòng chữ O nhỏ | Cao su silicon |
Độ bền | |
Nhiệt độ | 23 |
Một chu kỳ | → 1 chiều theo chiều kim đồng hồ,→ 1 chiều ngược chiều kim đồng hồ(30R/phút) |
Trọn đời | 50000 chu kỳ |
Biểu đồ đầu tiên minh họa mối quan hệ giữa mô -men xoắn và tốc độ quay ở nhiệt độ phòng (23). Nó cho thấy mô -men xoắn của bộ giảm xóc dầu tăng khi tốc độ quay tăng, như được mô tả trong bản vẽ bên trái.
Biểu đồ thứ hai mô tả mối quan hệ giữa mô -men xoắn và nhiệt độ ở tốc độ quay cố định là 20 vòng quay mỗi phút. Nói chung, mô -men xoắn dầu tăng khi giảm nhiệt độ và giảm khi tăng nhiệt độ.
Nội thất xe hơi, bao gồm các bộ phận như tay cầm tay lắc trên mái xe, tay vịn xe hơi, tay cầm bên trong và khung, cung cấp sự thoải mái và chức năng. Những yếu tố này tăng cường thiết kế nội thất tổng thể và chức năng của chiếc xe.